Video - Album

Cổ đông - Nhà đầu tư

Tin cổ đông

1511 - 2024
Quy chế Công bố thông tin của Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn

Quy chế Công bố thông tin của Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn

3010 - 2024
Công bố thông tin Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2024

Công bố thông tin Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2024

2210 - 2024
Công bố thông tin về việc thay đổi chức danh Chủ tịch Hội đồng quản trị

Công bố thông tin về việc thay đổi chức danh Chủ tịch Hội đồng quản trị

1610 - 2024
Biên bản kiểm phiếu và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông về việc miễn nhiệm và bầu thay thế thành viên HĐQT

Biên bản kiểm phiếu và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông về việc miễn nhiệm và bầu thay thế thành viên HĐQT

410 - 2024
TÀI LIỆU LẤY Ý KIẾN CỔ ĐÔNG BẰNG VĂN BẢN

TÀI LIỆU LẤY Ý KIẾN CỔ ĐÔNG BẰNG VĂN BẢN

279 - 2024
Thông báo đề cử, ứng cử thành viên HĐQT Công ty và Kế hoạch tổ chức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Thông báo đề cử, ứng cử thành viên HĐQT Công ty và Kế hoạch tổ chức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

279 - 2024
Công bố thông tin về việc nhận được đơn từ nhiệm Thành viên HĐQT của Ông Nguyễn Việt Cường

Công bố thông tin về việc nhận được đơn từ nhiệm Thành viên HĐQT của Ông Nguyễn Việt Cường

139 - 2024
Công bố thông tin Thông báo thay đổi GCN đăng ký doanh nghiệp lần thứ 16

Công bố thông tin Thông báo thay đổi GCN đăng ký doanh nghiệp lần thứ 16

129 - 2024
Công bố Thông tin thay đổi nhân sự

Công bố Thông tin thay đổi nhân sự

129 - 2024
Công bố Thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Công bố Thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

109 - 2024
Công bố thông tin đính chính số liệu BCTC Hợp nhất soát xét bán niên năm 2024

Công bố thông tin đính chính số liệu BCTC Hợp nhất soát xét bán niên năm 2024

59 - 2024
Công bố Thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền

Công bố Thông tin về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền

298 - 2024
Công bố thông tin Báo cáo tài chính soát xét bán niên năm 2024

Công bố thông tin Báo cáo tài chính soát xét bán niên năm 2024

198 - 2024
Công bố thông tin về việc mua thêm cổ phần để tăng tỷ lệ sở hữu tại Công ty Cổ phần Đầu tư Savico

Công bố thông tin về việc mua thêm cổ phần để tăng tỷ lệ sở hữu tại Công ty Cổ phần Đầu tư Savico

307 - 2024
Công bố thông tin Báo cáo tình hình quản trị công ty bán niên năm 2024

Công bố thông tin Báo cáo tình hình quản trị công ty bán niên năm 2024

Báo cáo tài chính

Quý 3

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 3 năm 2024

Quý 3

Báo cáo tài chính riêng Quý 3 năm 2024

Quý 2

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 2 năm 2024

Quý 2

Báo cáo tài chính riêng QUý 2 năm 2024

QUÝ 1

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2024

QUÝ 1

Báo cáo tài chính Riêng Quý 1 năm 2024

Năm 2023

Báo cáo Tài chính soát xét năm 2023 (Hợp nhất)

Năm 2023

Báo cáo Tài chính soát xét năm 2023 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo Tài chính Quý IV năm 2023 (Hợp nhất)

Quý IV

Báo cáo Tài chính Quý IV năm 2023 (Riêng)

Quý III

Báo cáo Tài chính Quý III năm 2023 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo Tài chính Quý III năm 2023 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý II năm 2023 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý I năm 2023 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý I năm 2023 (Hợp nhất)

Năm 2022

Báo cáo Tài chính năm 2022 (Riêng - đã được kiểm toán bởi Deloitte)

Năm 2022

Báo cáo Tài chính năm 2022 (Hợp nhất - đã được kiểm toán bởi Deloitte)

Quý IV

Báo cáo Tài chính Quý IV năm 2022 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo Tài chính Quý IV năm 2022 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2022 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2022 (Hợp nhất)

6 Tháng đầu năm

Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2022 (6 tháng đầu năm-Đã soát xét)

6 Tháng đầu năm

Báo cáo tài chính riêng năm 2022 (6 tháng đầu năm-Đã soát xét)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý II năm 2022 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý II năm 2022 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý I năm 2022 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý I năm 2022 (Hợp nhất)

Năm 2021

Báo cáo tài chính riêng năm 2021 (Đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2021

Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2021 (Đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2021

Báo cáo tài chính năm 2021 (Riêng)

Năm 2021

Báo cáo tài chính năm 2021 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo Tài chính Quý III/2021 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý III/2021 (Hợp nhất)

Quý II

Giải trình chênh lệch Báo cáo tài chính 6 tháng năm 2021 so với cùng kỳ 2020

Quý II

Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ cho kỳ 6 tháng kết thúc ngày 30/6/2021 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ cho kỳ 6 tháng kết thúc ngày 30/6/2021 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý II/2021 - Hợp nhất (ENG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý II/2021 - Riêng (ENG)

Quý II

Báo cáo Tài chính Quý II/2021 (Hợp nhất)

Quý II

Báo cáo Tài chính Quý II/2021 (Riêng)

Quý I

Báo cáo Tài chính Quý I/2021 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo Tài chính Quý I/2021 (Riêng)

Năm 2020

Giải trình chênh lệch báo cáo tài chính năm 2020 so với năm 2019

Năm 2020

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2020 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2020

Báo cáo tài chính Riêng năm 2020 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý 4

Báo cáo tài chính Quý 4 (Hợp nhất)

Quý 4

Báo cáo tài chính Quý 4 (Riêng)

Quý 3

Báo cáo tài chính Quý 3 (Hợp nhất)

Quý 3

Báo cáo tài chính Quý 3 (Riêng)

6 tháng

Công văn giải trình chênh lệch Báo cáo tài chính 6 tháng năm 2020 so với cùng kỳ 2019 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Kỳ 6 tháng

Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ cho kỳ 6 tháng kết thúc ngày 30/6/2020 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Kỳ 6 tháng

Báo cáo tài chính riêng giữa niên độ cho kỳ 6 tháng kết thúc ngày 30/6/2020 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý 2

Báo cáo tài chính Quý 2 (Hợp nhất)

Quý 2

Báo cáo tài chính Quý 2 (Riêng)

Quý 1

Báo cáo tài chính Quý 1 (Hợp nhất)

Quý 1

Báo cáo tài chính Quý 1 (Riêng)

Năm 2019

Giải trình chênh lệch báo cáo tài chính năm 2019 so với năm 2018

Năm 2019

Báo cáo tài chính Riêng năm 2019 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2019

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2019 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2018

Báo cáo tài chính Riêng năm 2018 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2018

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2018 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2017

Báo cáo tài chính Riêng năm 2017 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2017

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2017 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 Tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2016

Báo cáo tài chính Riêng năm 2016 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2016

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2016 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2015

Báo cáo tài chính Riêng năm 2015 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2015

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2015 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2014

Báo cáo tài chính Riêng năm 2014 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2014

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2014 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2013

Báo cáo tài chính Riêng năm 2013 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2013

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2013 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2012

Báo cáo tài chính Riêng năm 2012 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2012

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2012 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (được soát xét bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (được soát xét bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2011

Báo cáo tài chính Riêng năm 2011 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2011

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2011 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Riêng Quý 02 (được soát xét bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 02 (được soát xét bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2010

Báo cáo tài chính Riêng năm 2010 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2010

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2010 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

06 tháng

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng, được soát xét bởi KPMG)

06 tháng

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất, được soát xét bởi KPMG)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Riêng)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2009

Báo cáo tài chính Riêng năm 2009 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Năm 2009

Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2009 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Riêng)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Riêng)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Riêng)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (Hợp nhất)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Hợp nhất)

Năm 2008

Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2008 (đã được kiểm toán bởi KPMG)

Quý IV

Báo cáo tài chính Quý 04 (Hợp nhất)

Quý III

Báo cáo tài chính Quý 03 (Hợp nhất)

Quý II

Báo cáo tài chính Quý 02 (bảng tóm tắt)

Quý I

Báo cáo tài chính Quý 01 (Bảng cân đối kế toán và bảng kết quả HĐKD hợp nhất)

Năm 2007

Báo cáo tài chính năm 2007 (Hợp nhất)

Năm 2006

Báo cáo tài chính năm 2006 (Bảng cân đối kế toán và bảng kết quả HĐKD hợp nhất)

Báo cáo quản trị

Báo cáo tình hình quản trị công ty 06 tháng đầu năm 2024

Năm 2023

Báo cáo quản trị công ty Savico năm 2023

Năm 2023

Báo cáo quản trị công ty Savico 06 tháng đầu năm 2023

2022

Báo cáo quản trị Công ty Savico năm 2022

06 tháng

Báo cáo quản trị công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2022

Năm 2021

Báo cáo quản trị công ty SAVICO năm 2021

06 tháng

Báo cáo quản trị công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2021

Năm 2020

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2020

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2020

Năm 2019

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2019

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2019

Năm 2018

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2018

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2018

Năm 2017

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2017

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2017

Năm 2016

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2016

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2016

Năm 2015

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2015

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2015

Năm 2014

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2014

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2014

Năm 2013

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2013

06 tháng

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm 2013

Năm 2012

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO năm 2012

Quý II

Báo cáo Quản trị Công ty SAVICO 06 tháng đầu năm

Quý I

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 01

Quý IV

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 04

Quý III

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 03

Quý II

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 02

Quý I

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 01

Quý IV

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 04

Quý III

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 03

Quý II

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 02

Quý I

Báo cáo Tình hình Quản trị Công ty SAVICO Quý 01

Đại hội đồng cổ đông

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

Năm 2023

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2023

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2022

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2022

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2021

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2021

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2020

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2019

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2018

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2018

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2017

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2016

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2015

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2015

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2014

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2013

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2013

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2012

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2012

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2011

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2011

Biên bản

Biên bản Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2010

Nghị quyết

Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2010

Ban cổ đông (ir)

Ông: Huỳnh  Văn Trường
Di động: 0967 813 919
Điện thoại: (84-28) 3821 3913
Email: ir@savico.vn

 

Liên hệ (IR)